Thành Tiền | 0đ |
---|---|
Tổng Tiền | 0đ |
Kích thước và trọng lượng |
Kích thước tổng thể |
mm(DxRxC) |
6.590 x 2050 x 2340 |
|
Thùng kín |
4.890 x 2.000 x 1.940 |
|||
Thùng mui bạt |
4.890 x 2.000 x 650/1.950 |
|||
Chiều dài cơ sở |
3.735 |
|||
Vệt bánh xe |
1.660/1590 |
|||
Khoảng sáng gầm xe |
210 |
|||
Trọng lượng bản thân |
kg |
2.300 |
||
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
7.000 |
||
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
7.7 |
||
Động cơ |
Kiểu động cơ |
ISUZU - JE493ZLQ4 |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp |
|||
Dung tích xy-lanh |
cm3 |
2.771 |
||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro |
IV |
||
Đường kính & hành trình pít tông |
mm x mm |
93 x 102 |
||
Tỷ số sức nén |
17,2:1 |
|||
Công suất cực đại |
Ps/v/ph |
106 /3400 |
||
Mô-men xoắn cực đại |
N.m/ v/ph |
257/2000 |
||
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
120 |
||
Tốc độ tối đa |
km/h |
94 |
||
Hộp số |
Loại hộp số |
LC5T28ZB2Q07 |
||
Kiểu hộp số |
Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
|||
Tỷ số truyền hộp số |
Số 1: 4.717, Số 2: 2.513, Số 3: 1.679, |
|||
Số 4: 1.000, Số 5: 0.784, Số lùi:4.497 |
||||
Tỷ số truyền cuối |
6.142 |
|||
Khung gầm |
Hệ thống treo |
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá (số lá nhíp 06), giảm chấn thủy lực. |
|
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá (số lá nhíp chính 09, số lá nhíp phụ 05), giảm chấn thủy lực |
|||
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
||
Trước/Sau |
Tang trống |
|||
Phanh phụ |
Phanh khí xả |
|||
Lốp xe |
Trước |
7.00R16LT |
||
Sau |
7.00R16LT |
|||
Lốp dự phòng |
1 |