Thành Tiền | 0đ |
---|---|
Tổng Tiền | 0đ |
Kích thước tổng thể dài x rộng x cao (mm) |
4.500 x 1.710 x 2.000 |
Kích thước lọt lòng thùng (mm) |
2.500 x 1.390 x 1.320 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.950 |
Khối lượng bản thân (kg) |
1260 |
Khối lượng hàng chuyên chở phép chở (kg) |
868kg |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.5 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
165 |
Dung tích bình xăng (l) |
40 |
Tốc độ cao nhất (km/h) |
135 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100km) |
6.0 |
Lốp |
195/65R15 |
Động cơ |
|
Mã động cơ |
SWD16M |
Loại động cơ |
Trục cam đôi,16 van,4 xilanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm |
Dung tích xi lanh |
1.6L |
Công suất cực đại |
85/5600 (Kw/rpm) |
Tỷ số nén |
10:1 |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì, RON 92, hoặc RON 95 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 4 |
Loại hộp số |
Hộp số tay 5 cấp/MT |
Hệ thống lái |
Tay lái trợ lực điện EPS |
Hệ thống treo trước |
Độc lập |
Hệ thống treo sau |
Treo nhíp |
Trang thiết bị an toàn |
|
Hệ thống phanh |
Trước đĩa sau tang trống |
Dây đai an toàn |
Có ( 3 điểm với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng) |
Đèn sương mù |
Có |
Cụm đèn hậu (đèn báo phanh trên cao và đèn báo rẽ) |
Có |
Đèn báo rẽ cạnh xe |
Có |
Chìa khóa điều khiển từ xa |
không |
Túi khí |
Không |
Nội thất |
|
Đồng hồ hiển thị đa thông tin |
Có |
Cửa kính điện |
có |
Gương chiếu hậu trong xe chống lão hóa |
có |
Đèn trần |
có |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ |
Có – chỉnh tay |
Ngăn chứa đồ phía trước và hai bên cửa xe |
Có |
Chất liệu ghế |
Bọc nỉ |
Ngoại thất |
|
Đèn pha |
Halogen |
Gương chiếu hậu |
Màu thân xe,chỉnh tay |
Lưới tản nhiệt viền crom |
Có |
Gạt mưa trước |
Có ,chỉnh tay |
Tay nắm cửa ngoài mạ crom |
Có |
Bảo hành |
3 năm |